Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiểm kê


récoler; recenser; inventorier
Kiểm kê đồ đạc tịch thu
récoler les meubles saisies
Kiểm kê xe cộ
recenser les voitures
Kiêm kê hàng hoá
inventorier des marchandises



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.