|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiểm kê
| récoler; recenser; inventorier | | | Kiểm kê đồ đạc tịch thu | | récoler les meubles saisies | | | Kiểm kê xe cộ | | recenser les voitures | | | Kiêm kê hà ng hoá | | inventorier des marchandises |
|
|
|
|